| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 251,29 | +305,74% | -2,513% | -0,335% | +0,71% | 4,62 Tr | -- | |
BNIGHT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT | 137,98 | +167,88% | -1,380% | -0,014% | +0,21% | 12,61 Tr | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 122,29 | +148,79% | -1,223% | -0,123% | +0,38% | 3,03 Tr | -- | |
BANIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT | 108,59 | +132,12% | -1,086% | -0,236% | +0,27% | 3,49 Tr | -- | |
BLUNA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT | 78,08 | +95,00% | -0,781% | -0,038% | +0,12% | 3,61 Tr | -- | |
BMOVE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT | 67,89 | +82,60% | -0,679% | -0,062% | +0,15% | 2,52 Tr | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 58,38 | +71,03% | -0,584% | -0,011% | +0,24% | 1,23 Tr | -- | |
BDOOD/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT | 56,31 | +68,51% | -0,563% | -0,006% | +0,01% | 1,45 Tr | -- | |
BIOST/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT | 46,56 | +56,65% | -0,466% | -0,033% | +0,28% | 573,23 N | -- | |
BYGG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu YGGUSDT | 38,86 | +47,28% | -0,389% | +0,004% | -0,18% | 1,89 Tr | -- | |
BIP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT | 36,03 | +43,83% | -0,360% | -0,004% | +0,17% | 8,13 Tr | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 35,61 | +43,33% | -0,356% | -0,039% | +0,30% | 2,50 Tr | -- | |
BZORA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT | 30,47 | +37,07% | -0,305% | -0,056% | +0,37% | 757,86 N | -- | |
BTURBO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT | 28,36 | +34,50% | -0,284% | -0,011% | +0,27% | 3,05 Tr | -- | |
BLAYER/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT | 28,26 | +34,38% | -0,283% | -0,084% | +0,15% | 816,19 N | -- | |
BRVN/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT | 27,82 | +33,85% | -0,278% | -0,031% | +0,05% | 771,19 N | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 26,90 | +32,73% | -0,269% | -0,009% | +0,16% | 1,36 Tr | -- | |
BLRC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT | 24,50 | +29,80% | -0,245% | -0,012% | +0,11% | 1,24 Tr | -- | |
BMEME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT | 20,88 | +25,40% | -0,209% | -0,009% | +0,16% | 865,53 N | -- | |
BFLOW/USDT GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT | 19,00 | +23,12% | -0,190% | -0,021% | +0,26% | 1,20 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 18,87 | +22,96% | -0,189% | -0,078% | +0,55% | 607,31 N | -- | |
BZRX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT | 18,50 | +22,50% | -0,185% | -0,030% | +0,30% | 673,63 N | -- | |
BHMSTR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT | 16,40 | +19,95% | -0,164% | -0,030% | +0,27% | 643,97 N | -- | |
BHợp đồng vĩnh cửu FXSUSDT GFXS/USDT | 14,92 | +18,15% | +0,149% | +0,010% | +0,01% | 316,63 N | -- | |
BACE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ACEUSDT | 14,31 | +17,41% | -0,143% | +0,005% | -0,30% | 870,94 N | -- |